Vợt Cầu Lông Lining Axforce 90 Bule Dragon Max đang là siêu phẩm cầu lông mới nhất và cao cấp nhất của Li-Ning được mệnh danh là ÔNG VUA TỐC ĐỘ hướng đến lối chơi tấn công mạnh mẽ nhất với những pha cầu đẳng cấp trên sân đấu và đặc biệt siêu phẩm Axforce 90 rất nhiều VĐV thế giới đang sử dụng.
- Axforce 90 Bule Dragon Max nổi trội với thiết kế vô cùng ấn tượng khi được có họa tiết tia sét hầm hố kết hợp cùng chiếc đầu hổ ở phần đũa cho cái nhìn vô cùng mạnh mẽ, sang trọng.
Thông số kĩ thuật
- Khung vợt: TB Nano + M50 + Superb Carbon
- Thân vợt: TB Nano + M50 + Superb Carbon
- Trọng lượng đầu vợt :40.6g
- Trọng lượng vơt : 4U ( 84-86G)
- Điểm cân bằng: 302+/2mm
- Điểm Swings: 86 Kg/cm2
- Độ cứng đũa: Cứng
- Đường kính đũa: 6.2mm (Siêu mỏng)
- Chiều dài vợt: 675mm
- Chiều dài cán vợt: 215mm (Cán dài - Đũa ngắn)
- Chu vi cán vợt: G5
- Sức căng tối đa: 30LBS ~ 13,5KG
-Xuất xứ:Trung Quốc
************** Vua tốc độ cho trong mỗi pha Smash cầu trên sân đấu.
Công nghệ vợt Lining Thunder 90 Dragon MAX
Thunder Technology : Tăng cường độ cứng của thân vợt, hỗ trợ độ bền cho trục thân vợt.
- TB NANO + MX50 + SUPERB CARBON :Carbon Thế Hệ Mới kết hợp với vật liệu Nano Siêu Dẫn nâng cao tính linh hoạt của vợt giúp chịu nhiệt và tăng cấp độ cho khung vợt bền chắc.
- HDF Shock Absorption System : Hệ thống hấp thụ chấn mật độ cao giúp cải thiện tối đa hiệu suất tăng cường tốc độ linh hoạt cho tấn công
- WING STABILIZER : Công nghệ hàng không giúp giải phóng hiệu suất của kim loại, đồng thời cải thiện, kiểm soát giúp chống rung hiệu quả ở thời điểm di chuyển khi chưa tiếp xúc cầu.
- BOX WING FRAME : Khung vợt được thiết kế với dạng hộp giúp cấu trúc khung ổn định và và sẽ cải thiện tối đa độ chính xác
- UHB-SHAFT : cải thiện điểm uốn trên trục thân vợt phía trước ,giúp cho những cú đập cầu mạnh mẽ và uy lực hơn
- FRTP TECH : Thay đổi điểm uốn trên trục thân vợt đàn hồi bật trở lại vị trí ổn định cho những cú tấn công liên tục được chuẩn xác
Vợt Cầu Lông Lining AxForce 90 được phát hành trong năm 2022 với một phiên bản khác Li-Ning Thunder Axforce 90 Tiger MAX
Hướng dẫn bảo quản
Tránh để vợt trong những nơi nhiệt độ cao như cốp xe hơi, ngoài trời nắng nóng
LINING | |||||
QUẦN ÁO NAM ( Đơn vị : cm ) | |||||
BODY SIZE | S | M | L | XL | XXL |
Chiều cao | 163-167 | 168-172 | 173-177 | 178-182 | 183-187 |
Vòng Ngực | 82-86 | 86-90 | 90-94 | 94-98 | 98-102 |
Vòng Eo | 70-74 | 74-78 | 78-82 | 82-86 | 86-90 |
Hông | 84-88 | 88-92 | 92-96 | 96-100 | 100-104 |
QUẦN ÁO NỮ ( Đơn vị : cm ) | |||||
BODY SIZE | XS | S | M | L | XL |
Chiều cao | 153-157 | 158-162 | 163-167 | 168-172 | 173-177 |
Vòng Ngực | 76-80 | 80-84 | 84-88 | 88-92 | 92-96 |
Vòng Eo | 60-64 | 64-68 | 68-72 | 72-76 | 76-80 |
Hông | 82-86 | 86-90 | 90-94 | 94-98 | 98-102 |
GIÀY DÉP NAM ( Theo size US ) | |||||||||||
VIỆT NAM | 38 | 39 | 38.5 | 40 | 41 | 41.5 | 42 | 43 | 43.5 | 44 | 45 |
US | 6 | 6.5 | 7 | 7.5 | 8 | 8.5 | 9 | 9.5 | 10 | 10.5 | 11 |
EUR | 38 1/3 | 39 | 39 2/3 | 40 1/3 | 41 | 41 2/3 | 42 1/3 | 43 | 43 2/3 | 44 1/3 | 45 |
CN ( mm ) | 235 | 240 | 245 | 250 | 255 | 260 | 265 | 270 | 275 | 280 | 285 |
GIÀY DÉP NỮ ( Theo size US ) | |||||||||||
VIỆT NAM | 33.5 | 34 | 35 | 35.5 | 36 | 37 | 37.5 | 38 | 39 | 39.5 | 40 |
US | 4 | 4.5 | 5 | 5.5 | 6 | 6.5 | 7 | 7.5 | 8 | 8.5 | 9 |
EUR | 33 2/3 | 34 1/3 | 35 | 35 2/3 | 36 | 37 | 37 2/3 | 38 1/3 | 39 | 39 2/3 | 40 1/3 |
CN ( mm ) | 205 | 210 | 215 | 220 | 225 | 230 | 235 | 240 | 245 | 250 | 255 |
ADIDAS | |||||||
QUẦN ÁO NAM ( Đơn vị : cm ) | |||||||
BODY SIZE | XS | S | M | L | XL | 2XL | 3XL |
Ngực | 83-86 | 87-92 | 93-100 | 101-108 | 109-118 | 119-130 | 131-142 |
Thắt lưng | 71-74 | 75-80 | 81-88 | 89-96 | 97-106 | 107-119 | 120-132 |
Hông | 82-85 | 86-91 | 92-99 | 100-107 | 108-116 | 117-125 | 126-135 |
Chiều dài trong | 81 | 81.5 | 82 | 82.5 | 83 | 82.5 | 82 |
QUẦN ÁO NỮ ( Đơn vị : cm ) | |||||||
BODY SIZE | 2XS | XS | S | M | L | XL | 2XL |
Ngực | 73-76 | 77-82 | 83-88 | 89-94 | 95-101 | 102-109 | 110-118 |
Thắt lưng | 57-60 | 61-66 | 67-72 | 73-78 | 79-85 | 86-94 | 95-104 |
Hông | 82-85 | 86-91 | 92-97 | 98-103 | 104-110 | 111-117 | 118-125 |
Chiều dài trong | 77.5 | 78 | 78.5 | 79 | 79.5 | 80 | 80.5 |
GIÀY DÉP ( Chiều dài bàn chân : cm ) - THEO SIZE UK | |||||||||||||
SIZE WEB | 3- | 4 | 4- | 5 | 5- | 6 | 6- | 7 | 7- | 8 | 8- | 9 | 9- |
UK | 3.5 | 4 | 4.5 | 5 | 5.5 | 6 | 6.5 | 7 | 7.5 | 8 | 8.5 | 9 | 9.5 |
CHIỀU DÀI BÀN CHÂN | 22 | 22.6 | 22.8 | 23.3 | 23.8 | 24.1 | 24.6 | 25.1 | 25.4 | 25.9 | 26.4 | 26.6 | 27.1 |
EU | 36 | 36 2/3 | 37 1/3 | 38 | 38 2/3 | 39 1/3 | 40 | 40 2/3 | 41 1/3 | 42 | 42 2/3 | 43 1/3 | 44 |
US-NAM | 4 | 4.5 | 5 | 5.5 | 6 | 6.5 | 7 | 7.5 | 8 | 8.5 | 9 | 9.5 | 10 |
US-NỮ | 5 | 5.5 | 6 | 6.5 | 7 | 7.5 | 8 | 8.5 | 9 | 9.5 | 10 | 10.5 | 11 |
BẢNG CHỌN SIZE RIDER | ||||||||||
US | 7 | 8 | 8/9 | 9 | 10 | 11 | 10/11 | 12 | 13 | 14 |
BRA | 37/38 | 39 | 39/40 | 40 | 41 | 42 | 41/42 | 43/44 | 45 | 46/47 |
EUR | 39/40 | 41 | 41/42 | 42 | 43 | 44 | 43/44 | 45/46 | 47 | 48/49 |
CHỌN SIZE IPANEMA , ZAXY | ||||||||||||||||
SIZE WEB | 4 | 4.5 | 5 | 5.5 | 6 | 6.5 | 7 | 7.5 | 8 | 8.5 | 9 | 9.5 | 10 | 10.5 | 11 | |
USA | 4 | 4.5 | 5 | 5.5 | 6 | 6.5 | 7 | 7.5 | 8 | 8.5 | 9 | 9.5 | 10 | 10.5 | 11 | |
CHIỀU DÀI | INCH | 8.2 | 8.4 | 8.5 | 8.8 | 8.9 | 9.1 | 9.3 | 9.4 | 9.5 | 9.7 | 9.9 | 10 | 10.5 | 10.3 | 10.5 |
CM | 20.8 | 21.3 | 21.6 | 22.2 | 22.5 | 23 | 23.5 | 23.8 | 24.1 | 24.6 | 25.1 | 25.4 | 25.9 | 26.2 | 26.7 |