Thông số vợt
Chất liệu khung vợt: Carbon Fiber
Trọng lượng : 4U (84+-1g)
Điểm cân bằng : 295+-2mm
Thân vợt : cứng
Tay cầm : S1
Chiều dài : 670mm
Mức căng dây tối ưu: 13.5Kg
Màu sắc : Trắng , đen
Xuất xứ: Trung Quốc
Công nghệ vợt
CUBIC LOCKING Giúp cho rãnh vành vợt mỏng bảo về phần tiếp xúc của dây dọc khóa theo các cạnh của vợt
Wing Stabilize: Giúp chống rung ở thời điểm di chuyển chưa tiếp xúc cầu
CÔNG NGHỆ TÁI TẠO MPCF : Thiết kế các sợi cacbon nhiều lớp tạo độ bề cho khung vợt, giúp giảm sự đứt gãy sợi các bon cho các cú va chạm
Dynamic Optimum Frame: Tối ưu khung hình động lực học công nghệ cao tăng cường tốc độ linh hoạt cho tấn công và phòng thủ .
SHOCK ABSORPTION SYSTEM Cải thiện hiệu suất đập và tránh sự cố nứt nẻ khung vợt khi có va chạm.
TB NANO: Được sản xuất từ sợi Cacbon siêu dẫn bậc cao,kết hợp với công nghệ TB NaNo tăng khả năng kiểm soát , có góc soắn ổn định đảm bảo tính đàn hồi cao
STABILIZED TORSION ANGLE: Cấu tạo góc xoắn hỗ trợ cho khung vợt ổn định và mặt vợt chạm đều
*************Lực đập sấm sét chớp thời cơ hạ gục nhanh đối thủ
Hướng dẫn bảo quản
Tránh để vợt trong những nơi nhiệt độ cao như cốp xe hơi, ngoài trời nắng nóng
LINING | |||||
QUẦN ÁO NAM ( Đơn vị : cm ) | |||||
BODY SIZE | S | M | L | XL | XXL |
Chiều cao | 163-167 | 168-172 | 173-177 | 178-182 | 183-187 |
Vòng Ngực | 82-86 | 86-90 | 90-94 | 94-98 | 98-102 |
Vòng Eo | 70-74 | 74-78 | 78-82 | 82-86 | 86-90 |
Hông | 84-88 | 88-92 | 92-96 | 96-100 | 100-104 |
QUẦN ÁO NỮ ( Đơn vị : cm ) | |||||
BODY SIZE | XS | S | M | L | XL |
Chiều cao | 153-157 | 158-162 | 163-167 | 168-172 | 173-177 |
Vòng Ngực | 76-80 | 80-84 | 84-88 | 88-92 | 92-96 |
Vòng Eo | 60-64 | 64-68 | 68-72 | 72-76 | 76-80 |
Hông | 82-86 | 86-90 | 90-94 | 94-98 | 98-102 |
GIÀY DÉP NAM ( Theo size US ) | |||||||||||
VIỆT NAM | 38 | 39 | 38.5 | 40 | 41 | 41.5 | 42 | 43 | 43.5 | 44 | 45 |
US | 6 | 6.5 | 7 | 7.5 | 8 | 8.5 | 9 | 9.5 | 10 | 10.5 | 11 |
EUR | 38 1/3 | 39 | 39 2/3 | 40 1/3 | 41 | 41 2/3 | 42 1/3 | 43 | 43 2/3 | 44 1/3 | 45 |
CN ( mm ) | 235 | 240 | 245 | 250 | 255 | 260 | 265 | 270 | 275 | 280 | 285 |
GIÀY DÉP NỮ ( Theo size US ) | |||||||||||
VIỆT NAM | 33.5 | 34 | 35 | 35.5 | 36 | 37 | 37.5 | 38 | 39 | 39.5 | 40 |
US | 4 | 4.5 | 5 | 5.5 | 6 | 6.5 | 7 | 7.5 | 8 | 8.5 | 9 |
EUR | 33 2/3 | 34 1/3 | 35 | 35 2/3 | 36 | 37 | 37 2/3 | 38 1/3 | 39 | 39 2/3 | 40 1/3 |
CN ( mm ) | 205 | 210 | 215 | 220 | 225 | 230 | 235 | 240 | 245 | 250 | 255 |
ADIDAS | |||||||
QUẦN ÁO NAM ( Đơn vị : cm ) | |||||||
BODY SIZE | XS | S | M | L | XL | 2XL | 3XL |
Ngực | 83-86 | 87-92 | 93-100 | 101-108 | 109-118 | 119-130 | 131-142 |
Thắt lưng | 71-74 | 75-80 | 81-88 | 89-96 | 97-106 | 107-119 | 120-132 |
Hông | 82-85 | 86-91 | 92-99 | 100-107 | 108-116 | 117-125 | 126-135 |
Chiều dài trong | 81 | 81.5 | 82 | 82.5 | 83 | 82.5 | 82 |
QUẦN ÁO NỮ ( Đơn vị : cm ) | |||||||
BODY SIZE | 2XS | XS | S | M | L | XL | 2XL |
Ngực | 73-76 | 77-82 | 83-88 | 89-94 | 95-101 | 102-109 | 110-118 |
Thắt lưng | 57-60 | 61-66 | 67-72 | 73-78 | 79-85 | 86-94 | 95-104 |
Hông | 82-85 | 86-91 | 92-97 | 98-103 | 104-110 | 111-117 | 118-125 |
Chiều dài trong | 77.5 | 78 | 78.5 | 79 | 79.5 | 80 | 80.5 |
GIÀY DÉP ( Chiều dài bàn chân : cm ) - THEO SIZE UK | |||||||||||||
SIZE WEB | 3- | 4 | 4- | 5 | 5- | 6 | 6- | 7 | 7- | 8 | 8- | 9 | 9- |
UK | 3.5 | 4 | 4.5 | 5 | 5.5 | 6 | 6.5 | 7 | 7.5 | 8 | 8.5 | 9 | 9.5 |
CHIỀU DÀI BÀN CHÂN | 22 | 22.6 | 22.8 | 23.3 | 23.8 | 24.1 | 24.6 | 25.1 | 25.4 | 25.9 | 26.4 | 26.6 | 27.1 |
EU | 36 | 36 2/3 | 37 1/3 | 38 | 38 2/3 | 39 1/3 | 40 | 40 2/3 | 41 1/3 | 42 | 42 2/3 | 43 1/3 | 44 |
US-NAM | 4 | 4.5 | 5 | 5.5 | 6 | 6.5 | 7 | 7.5 | 8 | 8.5 | 9 | 9.5 | 10 |
US-NỮ | 5 | 5.5 | 6 | 6.5 | 7 | 7.5 | 8 | 8.5 | 9 | 9.5 | 10 | 10.5 | 11 |
BẢNG CHỌN SIZE RIDER | ||||||||||
US | 7 | 8 | 8/9 | 9 | 10 | 11 | 10/11 | 12 | 13 | 14 |
BRA | 37/38 | 39 | 39/40 | 40 | 41 | 42 | 41/42 | 43/44 | 45 | 46/47 |
EUR | 39/40 | 41 | 41/42 | 42 | 43 | 44 | 43/44 | 45/46 | 47 | 48/49 |
CHỌN SIZE IPANEMA , ZAXY | ||||||||||||||||
SIZE WEB | 4 | 4.5 | 5 | 5.5 | 6 | 6.5 | 7 | 7.5 | 8 | 8.5 | 9 | 9.5 | 10 | 10.5 | 11 | |
USA | 4 | 4.5 | 5 | 5.5 | 6 | 6.5 | 7 | 7.5 | 8 | 8.5 | 9 | 9.5 | 10 | 10.5 | 11 | |
CHIỀU DÀI | INCH | 8.2 | 8.4 | 8.5 | 8.8 | 8.9 | 9.1 | 9.3 | 9.4 | 9.5 | 9.7 | 9.9 | 10 | 10.5 | 10.3 | 10.5 |
CM | 20.8 | 21.3 | 21.6 | 22.2 | 22.5 | 23 | 23.5 | 23.8 | 24.1 | 24.6 | 25.1 | 25.4 | 25.9 | 26.2 | 26.7 |